Hydraulic Dock Leveler Inox ngăn chặn quá trình bào mòn hóa nhanh chóng do môi trường thường xuyên tiếp xúc với nước.

NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG
Hydraulic Dock Leveler (Sàn Nâng Thủy Lực) được lắp đặt trong hố dock đã tạo sẵn và sàn tự động nâng lên hạ xuống bằng hệ thống bơm thủy lực thông qua nút bấm điều khiển kết nối với sàn nâng. Sàn sẽ nâng lên cao với môi dock (lip plate) sẽ mở ra hướng từ dưới lên theo chiều thẳng đứng rồi hạ xuống thành xe chở hàng tạo cầu nối giúp xe nâng hàng lưu thông vận chuyển hàng hóa từ kho vào trong xe hay ngược lại một cách nhanh chóng, hiệu quả cao trong việc chuyển hàng.
CẤU TẠO
Habitech Sàn Nâng Thủy Lực Inox với cấu tạo bao gồm tấm (mặt) dock chống trượt, khung sườn được làm bằng thép không rỉ (Inox 304) kết nối với hệ thống bơm, ty thủy lực thông qua hộp điều khiển.

BỘ NGUỒN HYDRAULIC DOCK LEVELER
Bộ nguồn là đầu não chính có nhiệm vụ chuyển hóa điện năng của dòng điện 380V để bơm dầu với áp suất cao vào trong xi lanh điều khiển các ty ben thủy lực nâng lên hạ xuống.

HYDRAULIC DOCK LEVELER MADE IN VIETNAM
Chúng tôi tự hào với các sản phẩm Hydraulic Dock Leveler do Habitech thiết kế – sản xuất đã đáp ứng được nhu cầu thực tế của khách hàng, các nhà thầu … về tính linh hoạt, giá thành, bảo hành, bảo trì … có chất lượng cao không thua kém các loại Hydraulic Dock Leveler nhập khẩu.
HÌNH ẢNH LẮP ĐẶT


Với nhiều năm kinh nghiệm trong thiết kế – sản xuất Sàn Nâng Thủy Lực của chúng tôi có tỉ lệ nội địa hóa 95%, Habitech kiểm soát chặt chẽ quy trình vận hành linh hoạt, tăng cường hiệu suất hoạt động sàn nâng tự động. Trong nhiều năm qua chúng tôi đã xuất xưởng hàng ngàn sản phẩm Hydraulic Dock Leveler theo đơn đặt hàng của nhiều khách hàng trên cả nước.
VIDEO HYDRAULIC DOCK LEVELER INOX
THÔNG SỐ HYDRAULIC DOCK LEVELER
Mã | 0618-20 | 0818-20 | 1218-20 |
Tải | 6 – 12 TẤN | ||
KT Sàn | 1800 x 2000 (mm) | ||
KT Lip | 400 – 450 (mm) | ||
P. Vi | ± 300 (phạm vi hoạt động) | ||
KT Hố | 2180 x 1860 x 500 (mm) | ||
C. Suất | 0,75 – 1,5 KW 3P 380V/50HZ |
Mã | 0620-20 | 0820-20 | 1220-20 |
Tải | 6 – 12 TẤN | ||
KT Sàn | 2000 x 2000 (mm) | ||
KT Lip | 400 – 450 (mm) | ||
P. Vi | ± 300 (phạm vi hoạt động) | ||
KT Hố | 2180 x 2060 x 500 (mm) | ||
C. Suất | 0,75 – 1,5 KW 3P 380V/50HZ |
Mã | 0625-20 | 0825-20 | 1225-20 |
Tải | 6 – 12 TẤN | ||
KT Sàn | 2000 x 2500 (mm) | ||
KT Lip | 400 – 450 (mm) | ||
P. Vi | ± 300 (phạm vi hoạt động) | ||
KT Hố | 2680 x 2060 x 500 (mm) | ||
C. Suất | 0,75 – 1,5 KW 3P 380V/50HZ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.